中文 Trung Quốc
拋射體
抛射体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạn pháo
拋射體 抛射体 phát âm tiếng Việt:
[pao1 she4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
projectile
拋撒 抛撒
拋擲 抛掷
拋散 抛散
拋灑 抛洒
拋物線 抛物线
拋物面 抛物面