中文 Trung Quốc
  • 拉風 繁體中文 tranditional chinese拉風
  • 拉风 简体中文 tranditional chinese拉风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp thời trang
  • bắt mắt
  • xa
拉風 拉风 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • trendy
  • eye-catching
  • flashy