中文 Trung Quốc
拉高
拉高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo lên
拉高 拉高 phát âm tiếng Việt:
[la1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
to pull up
拉魯 拉鲁
拉魯濕地國家自然保護區 拉鲁湿地国家自然保护区
拉麵 拉面
拉齊奧 拉齐奥
拊 拊
拊掌 拊掌