中文 Trung Quốc
  • 拉美西斯 繁體中文 tranditional chinese拉美西斯
  • 拉美西斯 简体中文 tranditional chinese拉美西斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ramses (tên của pharaoh)
拉美西斯 拉美西斯 phát âm tiếng Việt:
  • [La1 mei3 xi1 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Rameses (name of pharaoh)