中文 Trung Quốc
拉肚子
拉肚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) có tiêu chảy
拉肚子 拉肚子 phát âm tiếng Việt:
[la1 du4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to have diarrhea
拉脫維亞 拉脱维亚
拉茲莫夫斯基 拉兹莫夫斯基
拉茶 拉茶
拉菲草 拉菲草
拉蓋爾 拉盖尔
拉薩 拉萨