中文 Trung Quốc
拉菲草
拉菲草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn (loanword)
拉菲草 拉菲草 phát âm tiếng Việt:
[la1 fei1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
raffia (loanword)
拉蓋爾 拉盖尔
拉薩 拉萨
拉薩市 拉萨市
拉話 拉话
拉賈斯坦邦 拉贾斯坦邦
拉赫曼尼諾夫 拉赫曼尼诺夫