中文 Trung Quốc
  • 拉菲草 繁體中文 tranditional chinese拉菲草
  • 拉菲草 简体中文 tranditional chinese拉菲草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bàn (loanword)
拉菲草 拉菲草 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 fei1 cao3]

Giải thích tiếng Anh
  • raffia (loanword)