中文 Trung Quốc
拉環
拉环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vành đai kéo (có thể)
dây đeo tay cầm (trên xe buýt hay xe lửa)
cửa thông tư xử lý
拉環 拉环 phát âm tiếng Việt:
[la1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
ring pull (can)
strap handle (on bus or train)
circular door handle
拉瓦爾 拉瓦尔
拉瓦錫 拉瓦锡
拉生意 拉生意
拉皮 拉皮
拉皮條 拉皮条
拉碴 拉碴