中文 Trung Quốc
  • 拉瓦爾 繁體中文 tranditional chinese拉瓦爾
  • 拉瓦尔 简体中文 tranditional chinese拉瓦尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Laval (tên)
拉瓦爾 拉瓦尔 phát âm tiếng Việt:
  • [La1 wa3 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • Laval (name)