中文 Trung Quốc
  • 拉比 繁體中文 tranditional chinese拉比
  • 拉比 简体中文 tranditional chinese拉比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rabbi (loanword)
拉比 拉比 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • rabbi (loanword)