中文 Trung Quốc
拉比
拉比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rabbi (loanword)
拉比 拉比 phát âm tiếng Việt:
[la1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
rabbi (loanword)
拉沙病毒 拉沙病毒
拉法格 拉法格
拉法蘭 拉法兰
拉活 拉活
拉爾夫 拉尔夫
拉爾維克 拉尔维克