中文 Trung Quốc- 拉活
- 拉活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (phương ngữ miền Bắc) để chọn lên một giá vé (như là một lái xe taxi)
- để chọn lên một phần của công việc (như là một chuyển phát nhanh)
拉活 拉活 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (northern dialect) to pick up a fare (as a taxi driver)
- to pick up a piece of work (as a courier)