中文 Trung Quốc
  • 拉活 繁體中文 tranditional chinese拉活
  • 拉活 简体中文 tranditional chinese拉活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ miền Bắc) để chọn lên một giá vé (như là một lái xe taxi)
  • để chọn lên một phần của công việc (như là một chuyển phát nhanh)
拉活 拉活 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 huo2]

Giải thích tiếng Anh
  • (northern dialect) to pick up a fare (as a taxi driver)
  • to pick up a piece of work (as a courier)