中文 Trung Quốc- 拉法格
- 拉法格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Lafargue (tên)
- Paul Lafargue (1842-1911), nhà hoạt động xã hội chủ nghĩa và cách mạng Pháp, các con rể của Karl Marx
拉法格 拉法格 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Lafargue (name)
- Paul Lafargue (1842-1911), French socialist and revolutionary activist, son-in-law of Karl Marx