中文 Trung Quốc
拉爾夫
拉尔夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ralph (tên)
拉爾夫 拉尔夫 phát âm tiếng Việt:
[La1 er3 fu1]
Giải thích tiếng Anh
Ralph (name)
拉爾維克 拉尔维克
拉狄克 拉狄克
拉環 拉环
拉瓦錫 拉瓦锡
拉生意 拉生意
拉登 拉登