中文 Trung Quốc
拉布拉多
拉布拉多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Labrador, Canada
Labrador (một giống chó)
拉布拉多 拉布拉多 phát âm tiếng Việt:
[La1 bu4 la1 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Labrador, Canada
Labrador (a breed of dog)
拉帕斯 拉帕斯
拉平 拉平
拉德 拉德
拉手 拉手
拉扯 拉扯
拉扯大 拉扯大