中文 Trung Quốc
  • 拉屎 繁體中文 tranditional chinese拉屎
  • 拉屎 简体中文 tranditional chinese拉屎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi vệ sinh
  • để chết tiệt
  • để crap
拉屎 拉屎 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to defecate
  • to shit
  • to crap