中文 Trung Quốc
拉山頭
拉山头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu một nhóm
để tạo thành một nhóm
拉山頭 拉山头 phát âm tiếng Việt:
[la1 shan1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to start a clique
to form a faction
拉岡 拉冈
拉巴斯 拉巴斯
拉巴特 拉巴特
拉帕斯 拉帕斯
拉平 拉平
拉德 拉德