中文 Trung Quốc
拉尼婭
拉尼娅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rania (tên)
拉尼婭 拉尼娅 phát âm tiếng Việt:
[la1 ni2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Rania (name)
拉屎 拉屎
拉山頭 拉山头
拉岡 拉冈
拉巴特 拉巴特
拉布拉多 拉布拉多
拉帕斯 拉帕斯