中文 Trung Quốc
  • 拉客 繁體中文 tranditional chinese拉客
  • 拉客 简体中文 tranditional chinese拉客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thu hút (khách, khách hàng, hành khách vv)
  • để importune
拉客 拉客 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to solicit (guests, clients, passengers etc)
  • to importune