中文 Trung Quốc
拉家常
拉家常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện hay trò chuyện về cuộc sống hàng ngày bình thường
拉家常 拉家常 phát âm tiếng Việt:
[la1 jia1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to talk or chat about ordinary daily life
拉尼娜 拉尼娜
拉尼婭 拉尼娅
拉屎 拉屎
拉岡 拉冈
拉巴斯 拉巴斯
拉巴特 拉巴特