中文 Trung Quốc- 拉姆斯菲爾德
- 拉姆斯菲尔德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Donald Rumsfeld (1932-), Hoa kỳ cựu thư ký của quốc phòng
拉姆斯菲爾德 拉姆斯菲尔德 phát âm tiếng Việt:- [La1 mu3 si1 fei1 er3 de2]
Giải thích tiếng Anh- Donald Rumsfeld (1932-), former US Secretary of Defense