中文 Trung Quốc
  • 拉呱 繁體中文 tranditional chinese拉呱
  • 拉呱 简体中文 tranditional chinese拉呱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) để trò chuyện
  • để gossip
拉呱 拉呱 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 gua5]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) to chat
  • to gossip