中文 Trung Quốc- 拉場子
- 拉场子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của người biểu diễn) để đặt trên một chương trình tại một địa điểm ngoài trời (đền thờ công bằng, trường vv)
- (hình) để nâng cao danh tiếng của sb
- để làm cho một tên cho chính mình
拉場子 拉场子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a performer) to put on a show at an outdoor venue (temple fair, marketplace etc)
- (fig.) to enhance sb's reputation
- to make a name for oneself