中文 Trung Quốc
  • 拉場子 繁體中文 tranditional chinese拉場子
  • 拉场子 简体中文 tranditional chinese拉场子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của người biểu diễn) để đặt trên một chương trình tại một địa điểm ngoài trời (đền thờ công bằng, trường vv)
  • (hình) để nâng cao danh tiếng của sb
  • để làm cho một tên cho chính mình
拉場子 拉场子 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 chang3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a performer) to put on a show at an outdoor venue (temple fair, marketplace etc)
  • (fig.) to enhance sb's reputation
  • to make a name for oneself