中文 Trung Quốc
  • 拉夫 繁體中文 tranditional chinese拉夫
  • 拉夫 简体中文 tranditional chinese拉夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lực lượng vào dịch vụ
  • Press-gang
拉夫 拉夫 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to force into service
  • press-gang