中文 Trung Quốc
拉大條
拉大条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vệ sinh (tiếng lóng)
拉大條 拉大条 phát âm tiếng Việt:
[la1 da4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
to defecate (slang)
拉夫 拉夫
拉夫堡 拉夫堡
拉夫堡大學 拉夫堡大学
拉夫羅夫 拉夫罗夫
拉奎拉 拉奎拉
拉姆安拉 拉姆安拉