中文 Trung Quốc
  • 拉大條 繁體中文 tranditional chinese拉大條
  • 拉大条 简体中文 tranditional chinese拉大条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi vệ sinh (tiếng lóng)
拉大條 拉大条 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 da4 tiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to defecate (slang)