中文 Trung Quốc
拉丁語
拉丁语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Latin (ngôn ngữ)
拉丁語 拉丁语 phát âm tiếng Việt:
[La1 ding1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Latin (language)
拉交情 拉交情
拉什卡爾加 拉什卡尔加
拉什莫爾山 拉什莫尔山
拉伸強度 拉伸强度
拉個手 拉个手
拉倒 拉倒