中文 Trung Quốc
  • 拉㞎㞎 繁體中文 tranditional chinese拉㞎㞎
  • 拉㞎㞎 简体中文 tranditional chinese拉㞎㞎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo
  • để chơi (một nhạc cụ bowed)
  • để kéo
  • để vẽ
  • trò chuyện
  • cho poo-poo (kiddie thảo luận)
拉㞎㞎 拉㞎㞎 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 ba3 ba5]

Giải thích tiếng Anh
  • to poo-poo (kiddie talk)