中文 Trung Quốc
拉丁方塊
拉丁方块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quảng trường Latin (math. câu đố)
拉丁方塊 拉丁方块 phát âm tiếng Việt:
[La1 ding1 fang1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
Latin square (math. puzzle)
拉丁美洲 拉丁美洲
拉丁舞 拉丁舞
拉丁語 拉丁语
拉什卡爾加 拉什卡尔加
拉什莫爾山 拉什莫尔山
拉伸 拉伸