中文 Trung Quốc
  • 拉丁 繁體中文 tranditional chinese拉丁
  • 拉丁 简体中文 tranditional chinese拉丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Latin
  • (tại lần cũ) để press-gang
  • bắt cóc và buộc người dân vào dịch vụ
拉丁 拉丁 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • Latin
  • (in former times) to press-gang
  • to kidnap and force people into service