中文 Trung Quốc
拉丁文字
拉丁文字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng chữ cái
chữ cái Latinh
拉丁文字 拉丁文字 phát âm tiếng Việt:
[La1 ding1 wen2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
the alphabet
latin letters
拉丁方塊 拉丁方块
拉丁美洲 拉丁美洲
拉丁舞 拉丁舞
拉交情 拉交情
拉什卡爾加 拉什卡尔加
拉什莫爾山 拉什莫尔山