中文 Trung Quốc
拉
拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để chơi (một nhạc cụ bowed)
để kéo
để vẽ
trò chuyện
拉 拉 phát âm tiếng Việt:
[la1]
Giải thích tiếng Anh
to pull
to play (a bowed instrument)
to drag
to draw
to chat
拉K 拉K
拉㞎㞎 拉㞎㞎
拉丁 拉丁
拉丁字母 拉丁字母
拉丁文 拉丁文
拉丁文字 拉丁文字