中文 Trung Quốc
拈酸
拈酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) để được ghen tuông
拈酸 拈酸 phát âm tiếng Việt:
[nian1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
(old) to be jealous
拈香 拈香
拉 拉
拉K 拉K
拉丁 拉丁
拉丁化 拉丁化
拉丁字母 拉丁字母