中文 Trung Quốc
拈香
拈香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp hương
拈香 拈香 phát âm tiếng Việt:
[nian1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
burn incense
拉 拉
拉K 拉K
拉㞎㞎 拉㞎㞎
拉丁化 拉丁化
拉丁字母 拉丁字母
拉丁文 拉丁文