中文 Trung Quốc
拇外翻
拇外翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bunion
hallux valgus
拇外翻 拇外翻 phát âm tiếng Việt:
[mu3 wai4 fan1]
Giải thích tiếng Anh
bunion
hallux valgus
拇戰 拇战
拇指 拇指
拇指甲 拇指甲
拈 拈
拈指 拈指
拈花惹草 拈花惹草