中文 Trung Quốc
拇
拇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón tay cái
Big toe
拇 拇 phát âm tiếng Việt:
[mu3]
Giải thích tiếng Anh
thumb
big toe
拇外翻 拇外翻
拇戰 拇战
拇指 拇指
拇趾 拇趾
拈 拈
拈指 拈指