中文 Trung Quốc
拇趾
拇趾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Big toe
拇趾 拇趾 phát âm tiếng Việt:
[mu3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
big toe
拈 拈
拈指 拈指
拈花惹草 拈花惹草
拈香 拈香
拉 拉
拉K 拉K