中文 Trung Quốc
抗藥
抗药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kháng thuốc (của mầm bệnh)
抗藥 抗药 phát âm tiếng Việt:
[kang4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
drug-resistance (of a pathogen)
抗藥性 抗药性
抗藥能力 抗药能力
抗血清 抗血清
抗訴 抗诉
抗議 抗议
抗議者 抗议者