中文 Trung Quốc
抗血清
抗血清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antiserum
抗血清 抗血清 phát âm tiếng Việt:
[kang4 xue4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
antiserum
抗衡 抗衡
抗訴 抗诉
抗議 抗议
抗辯 抗辩
抗鋸齒 抗锯齿
抗震 抗震