中文 Trung Quốc
抗菌甲硝唑
抗菌甲硝唑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống vi khuẩn metronidazole
抗菌甲硝唑 抗菌甲硝唑 phát âm tiếng Việt:
[kang4 jun1 jia3 xiao1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
anti-bacterial metronidazole
抗菌素 抗菌素
抗菌藥 抗菌药
抗藥 抗药
抗藥能力 抗药能力
抗血清 抗血清
抗衡 抗衡