中文 Trung Quốc
抗菌素
抗菌素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kháng sinh
抗菌素 抗菌素 phát âm tiếng Việt:
[kang4 jun1 su4]
Giải thích tiếng Anh
antibiotic
抗菌藥 抗菌药
抗藥 抗药
抗藥性 抗药性
抗血清 抗血清
抗衡 抗衡
抗訴 抗诉