中文 Trung Quốc- 抗耐甲氧西林金葡菌
- 抗耐甲氧西林金葡菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA)
抗耐甲氧西林金葡菌 抗耐甲氧西林金葡菌 phát âm tiếng Việt:- [kang4 nai4 jia3 yang3 xi1 lin2 jin1 pu2 jun1]
Giải thích tiếng Anh- methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA)