中文 Trung Quốc- 抗日
- 抗日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chống lại Nhật bản (esp. trong WW2)
- kháng Nhật (esp. các hoạt động trong chiến tranh)
抗日 抗日 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to resist Japan (esp. during WW2)
- anti-Japanese (esp. wartime activities)