中文 Trung Quốc
  • 抗日 繁體中文 tranditional chinese抗日
  • 抗日 简体中文 tranditional chinese抗日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chống lại Nhật bản (esp. trong WW2)
  • kháng Nhật (esp. các hoạt động trong chiến tranh)
抗日 抗日 phát âm tiếng Việt:
  • [kang4 Ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • to resist Japan (esp. during WW2)
  • anti-Japanese (esp. wartime activities)