中文 Trung Quốc
抗壓
抗压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại áp lực hoặc căng thẳng
khả năng chịu áp lực
抗壓 抗压 phát âm tiếng Việt:
[kang4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to resist pressure or stress
pressure-resistant
抗壞血酸 抗坏血酸
抗性 抗性
抗憂鬱藥 抗忧郁药
抗抑鬱藥 抗抑郁药
抗抗生素 抗抗生素
抗拒 抗拒