中文 Trung Quốc
抗憂鬱藥
抗忧郁药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc chống trầm cảm
抗憂鬱藥 抗忧郁药 phát âm tiếng Việt:
[kang4 you1 yu4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
antidepressant
抗戰 抗战
抗抑鬱藥 抗抑郁药
抗抗生素 抗抗生素
抗捐 抗捐
抗擊 抗击
抗敵 抗敌