中文 Trung Quốc
抗壞血酸
抗坏血酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vitamin C
ascorbic acid
抗壞血酸 抗坏血酸 phát âm tiếng Việt:
[kang4 huai4 xue4 suan1]
Giải thích tiếng Anh
vitamin C
ascorbic acid
抗性 抗性
抗憂鬱藥 抗忧郁药
抗戰 抗战
抗抗生素 抗抗生素
抗拒 抗拒
抗捐 抗捐