中文 Trung Quốc
抗抗生素
抗抗生素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kháng kháng sinh
抗抗生素 抗抗生素 phát âm tiếng Việt:
[kang4 kang4 sheng1 su4]
Giải thích tiếng Anh
antibiotic resistance
抗拒 抗拒
抗捐 抗捐
抗擊 抗击
抗日 抗日
抗日戰爭 抗日战争
抗日救亡團體 抗日救亡团体