中文 Trung Quốc
投票站
投票站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Polling station (cho một cuộc bỏ phiếu)
投票站 投票站 phát âm tiếng Việt:
[tou2 piao4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
polling station (for a vote)
投票箱 投票箱
投票者 投票者
投稿 投稿
投籃 投篮
投籃機 投篮机
投緣 投缘