中文 Trung Quốc
投票匭
投票匦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng phiếu (Tw)
投票匭 投票匦 phát âm tiếng Việt:
[tou2 piao4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
ballot box (Tw)
投票地點 投票地点
投票機器 投票机器
投票權 投票权
投票站 投票站
投票箱 投票箱
投票者 投票者