中文 Trung Quốc
抓拍
抓拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chụp (ảnh)
để chụp (ảnh)
抓拍 抓拍 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 pai1]
Giải thích tiếng Anh
to capture (an image)
to snap (a photo)
抓捕 抓捕
抓撓 抓挠
抓狂 抓狂
抓癢 抓痒
抓瞎 抓瞎
抓緊 抓紧