中文 Trung Quốc
抓手
抓手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm khởi đầu
cơ khí cầm tay
gripper
抓手 抓手 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
starting point
mechanical hand
gripper
抓拍 抓拍
抓捕 抓捕
抓撓 抓挠
抓獲 抓获
抓癢 抓痒
抓瞎 抓瞎