中文 Trung Quốc
抑揚昇降性
抑扬升降性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản tăng cao và hạ thấp
抑揚昇降性 抑扬升降性 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yang2 sheng1 jiang4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
property of rising and lowering
抑揚格 抑扬格
抑揚頓挫 抑扬顿挫
抑素 抑素
抑鬱不平 抑郁不平
抑鬱症 抑郁症
抒 抒