中文 Trung Quốc
抑揚頓挫
抑扬顿挫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 頓挫抑揚|顿挫抑扬 [dun4 cuo4 yi4 yang2]
抑揚頓挫 抑扬顿挫 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yang2 dun4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
see 頓挫抑揚|顿挫抑扬[dun4 cuo4 yi4 yang2]
抑素 抑素
抑鬱 抑郁
抑鬱不平 抑郁不平
抒 抒
抒寫 抒写
抒情 抒情