中文 Trung Quốc
  • 抑揚頓挫 繁體中文 tranditional chinese抑揚頓挫
  • 抑扬顿挫 简体中文 tranditional chinese抑扬顿挫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 頓挫抑揚|顿挫抑扬 [dun4 cuo4 yi4 yang2]
抑揚頓挫 抑扬顿挫 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 yang2 dun4 cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 頓挫抑揚|顿挫抑扬[dun4 cuo4 yi4 yang2]